Phiên âm : fù lì.
Hán Việt : phú lệ.
Thuần Việt : lộng lẫy; tráng lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộng lẫy; tráng lệ宏伟美丽fùlìtánghuánglộng lẫy đường hoàng陈设豪华富丽.chénshè háohuá fùlì.bày biện hào hoa tráng lệ.